Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
購入 こうにゅう
việc mua
分割払い購入契約 ぶんかつばらいこうにゅうけいやく
hợp đồng thuê mua.
購入先 こうにゅうさき
người bán lẻ, người phao
グリーン購入 グリーンこーにゅー
mua hàng xanh
グループ購入 グループこーにゅー
sự thu mua theo nhóm
購入者 こうにゅうしゃ
người mua
入眠時レム期 にゅうみんじレムき
sleep onset REM period, SOREMP
定期購読 ていきこうどく
đặt mua báo định kì