分割払い購入契約
ぶんかつばらいこうにゅうけいやく
Hợp đồng thuê mua.

分割払い購入契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分割払い購入契約
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
分割契約 ぶんかつけいやく
hợp đồng chia được.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
分割払い ぶんかつばらい
việc chia từng thời kì mà giao nợ; sự chi trả từng phần
質入契約 しちいれけいやく
hợp đồng cầm cố.
輸入契約 ゆにゅうけいやく
hợp đồng nhập khẩu.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).