Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時水
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
水時計 みずどけい
đồng hồ nước (đồng hồ căn cứ theo lượng nước chảy mà tính thời gian)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước