Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
水晶時計 すいしょうどけい すいしょうとけい
tinh thể hoặc đồng hồ quả lắc thạch anh
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
計時 けいじ
đếm thời gian
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát