水時計
みずどけい「THỦY THÌ KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ nước (đồng hồ căn cứ theo lượng nước chảy mà tính thời gian)

水時計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水時計
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
水晶時計 すいしょうどけい すいしょうとけい
tinh thể hoặc đồng hồ quả lắc thạch anh
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.