Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không
旅の空 たびのそら
ra khỏi từ nhà
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
時の人 ときのひと
Nổi 1 lúc
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時空 じくう
không gian thời gian