Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武勇伝 ぶゆうでん
câu chuyện chiến tranh
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
時空 じくう
không gian thời gian
時空空間 じくうくうかん