Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時節柄 じせつがら
trong thời báo này
贈り物 おくりもの
đồ lễ
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
贈物 おくりもの
món quà; quà tặng
季節柄 きせつがら
tính chất thời tiết
柄物 がらもの
lấy làm mẫu vải (len)
時節 じせつ
mùa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog