時節
じせつ「THÌ TIẾT」
☆ Danh từ
Mùa
Thời cơ
時節
が
来
るのを
待
っている
Đợi thời cơ đến
Thời thế
Vụ; thời vụ
取入
れの
時節
Vụ thu hoạch .

Từ đồng nghĩa của 時節
noun
時節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時節
時節柄 じせつがら
trong thời báo này
時世時節 ときよじせつ
times and situations, the course of events of the times, a turn of Fortune's wheel
時節到来 じせつとうらい
thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
時節柄の贈り物 じせつがらのおくりもの
quà tặng theo mùa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
時間節約 じかんせつやく
sự tiết kiệm thời gian
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)