Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時課
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課 か
bài (học)
満期時一括課税 まんきじいっかつかぜー
phương pháp không đánh thuế trong thời gian sản phẩm tài chính đi vào hoạt động và trả lãi khi sản phẩm đến hạn thanh toán hoặc khi hợp đồng bị hủy bỏ giữa chừng
公課 こうか
những thuế nhập khẩu công cộng; những thuế
課役 かえき かやく
phân phối (của) những sự ấn định
課外 かがい
ngoại khóa
課税 かぜい
thuế khoá; thuế; thuế má