Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時課
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課 か
bài (học)
満期時一括課税 まんきじいっかつかぜー
phương pháp không đánh thuế trong thời gian sản phẩm tài chính đi vào hoạt động và trả lãi khi sản phẩm đến hạn thanh toán hoặc khi hợp đồng bị hủy bỏ giữa chừng
課制 かせい
hệ thống phân lớp
学課 がっか
bài học; phân khoa
課業 かぎょう
Bài học
分課 ぶんか
sự chia nhỏ; mục(khu vực); phân nhánh