Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時課経
経理課 けいりか
bộ phận kế toán
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
経時 きょうどき けいじ
tính chất tạm thời
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経時的 けいじてき
theo niên đại, theo thứ tự thời gian
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
戦時経済 せんじけいざい
kinh tế thời chiến tranh
経過時間 けいかじかん
thời gian chạy máy