経時
きょうどき けいじ「KINH THÌ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Thay đổi theo thời gian
☆ Danh từ
Tính chất tạm thời

経時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経時
経時的 けいじてき
theo niên đại, theo thứ tự thời gian
経時優先 けいじゆうせん
thứ tự ưu tiên về thời gian
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
戦時経済 せんじけいざい
kinh tế thời chiến tranh
経過時間 けいかじかん
thời gian chạy máy
時期経過 じきけいか
chứng từ chậm.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.