戦時経済
せんじけいざい「CHIẾN THÌ KINH TẾ」
☆ Danh từ
Kinh tế thời chiến tranh

戦時経済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦時経済
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済戦 けいざいせん
chiến tranh kinh tế
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済戦略 けいざいせんりゃく
chiến lược kinh tế
経済戦争 けいざいせんそう
chiến tranh kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
バブル経済時代 バブルけいざいじだい
thời đại kinh tế bong bóng