Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加減算時間 かげんさんじかん
thời gian cộng trừ
加速 かそく
sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
時速 じそく
tốc độ tính theo giờ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
加速器 かそくき
(điện tử) bộ tăng tốc
加速度 かそくど
độ gia tốc.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện