Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間がかかる じかんがかかる
tốn thời gian
時間を掛ける じかんをかける
để tiêu phí thời gian (trên (về) việc làm cái gì đó)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間 じかん
giờ đồng hồ
寝る時間 ねるじかん
Giờ đi ngủ
気が掛かる きがかかる
Lo lắng
手が掛かる てがかかる
tốn công tốn sức