時間が掛かる
じかんがかかる
Tốn thời gian, mất thời gian

時間が掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間が掛かる
時間がかかる じかんがかかる
tốn thời gian
時間を掛ける じかんをかける
để tiêu phí thời gian (trên (về) việc làm cái gì đó)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
気が掛かる きがかかる
Lo lắng
手が掛かる てがかかる
tốn công tốn sức
鍵が掛かる かぎがかかる
Cửa khoá tự động
元が掛かる もとがかかる
chi phí đắt
息が掛かる いきがかかる
to have the personal support of (an influential person), to be under the patronage of