気が掛かる
きがかかる
Lo lắng

気が掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気が掛かる
気に掛かる きにかかる
lo lắng, đè nặng lên tâm trí
手が掛かる てがかかる
tốn công tốn sức
鍵が掛かる かぎがかかる
Cửa khoá tự động
元が掛かる もとがかかる
chi phí đắt
息が掛かる いきがかかる
to have the personal support of (an influential person), to be under the patronage of
気掛かり きがかり
lo lắng
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)