時間を空ける
じかんをあける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để làm cho chính mình trở nên sẵn có (tự do)

Bảng chia động từ của 時間を空ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時間を空ける/じかんをあけるる |
Quá khứ (た) | 時間を空けた |
Phủ định (未然) | 時間を空けない |
Lịch sự (丁寧) | 時間を空けます |
te (て) | 時間を空けて |
Khả năng (可能) | 時間を空けられる |
Thụ động (受身) | 時間を空けられる |
Sai khiến (使役) | 時間を空けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時間を空けられる |
Điều kiện (条件) | 時間を空ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 時間を空けいろ |
Ý chí (意向) | 時間を空けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 時間を空けるな |
時間を空ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間を空ける
間を空ける まをあける
chừa chỗ trống, để khoảng trống (không gian, thời gian)
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian
時間を掛ける じかんをかける
để tiêu phí thời gian (trên (về) việc làm cái gì đó)
空白時間 くうはくじかん
thời gian trống
空き時間 あきじかん
thời gian tự do
滞空時間 たいくうじかん
khoảng thời gian (của) một chuyến bay
時間を切る じかんをきる
Ít hơn thời gian đã đưa ra.
時間を計る じかんをはかる
bấm giờ