Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間切れ じかんぎれ
ra khỏi thời gian
時間を計る じかんをはかる
bấm giờ
時間を守る じかんをまもる
đúng giờ
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
間切る まぎる
cày xuyên qua (một sóng)
時間を守る人 じかんをまもるひと
người đúng giờ
時間を掛ける じかんをかける
để tiêu phí thời gian (trên (về) việc làm cái gì đó)
時間を空ける じかんをあける
để làm cho chính mình trở nên sẵn có (tự do)