Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停止時間 ていしじかん
thời gian dừng
一時停止 いちじていし
Đình chỉ 1 thời gian
停止期間 ていしきかん
thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)
停車時間 ていしゃじかん
thời gian ngừng lại
停止 ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
洞停止 とうていし
nghỉ xoang
停止シグナル ていしシグナル
tín hiệu dừng