時間薬物療法
じかんやくぶつりょーほー
Thời khắc liệu pháp thuốc
時間薬物療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間薬物療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
薬物療法 やくぶつりょうほう
phương pháp trị liệu bằng thuốc, phương pháp chữa bệnh bằng thuốc
薬餌療法 やくじりょうほう
sự nghiên cứu bởi y học và sự ăn kiêng
薬草療法 やくそうりょうほう
phép chữa bệnh cỏ
薬物治療 やくぶつちりょう
phép chữa bệnh bằng thuốc
睡眠相時間療法 すいみんしょーじかんりょーほー
thời khắc liệu pháp (sleep phase chronotherapy)
民間療法 みんかんりょうほう
liệu pháp dân gian, phương pháp chữa bệnh theo dân gian
植物療法 しょくぶつりょーほー
liệu pháp thực vật