睡眠相時間療法
すいみんしょーじかんりょーほー
Thời khắc liệu pháp (sleep phase chronotherapy)
睡眠相時間療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 睡眠相時間療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
睡眠時間 すいみんじかん
(một có) cung cấp chỗ ngủ cho những giờ; những giờ (của) giấc ngủ
睡眠相 すいみんしょー
giai đoạn ngủ
時間薬物療法 じかんやくぶつりょーほー
thời khắc liệu pháp thuốc
催眠療法 さいみんりょうほう
phép chữa bệnh bằng thôi miên
睡眠 すいみん
việc ngủ; giấc ngủ.
民間療法 みんかんりょうほう
liệu pháp dân gian, phương pháp chữa bệnh theo dân gian
睡眠時随伴症 すいみんじずいはんしょー
bệnh mất ngủ giả