時限ストライキ
じげんストライキ
☆ Danh từ
Đình công có thời hạn

時限ストライキ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時限ストライキ
ストライキ ストライキ
cuộc bãi công; cuộc đình công
時限 じげん
thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時限スト じげんスト
đình công có thời hạn
時限目 じげんめ
khoảng thời gian
ハンガーストライキ ハンガー・ストライキ
tuyệt thực
ゼネラルストライキ ゼネラル・ストライキ
tổng bãi công
シットダウンストライキ シット・ダウン・ストライキ
biểu tình ngồi; đình công ngồi