時限目
じげんめ「THÌ HẠN MỤC」
☆ Danh từ
Khoảng thời gian

時限目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時限目
時限 じげん
thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi)
マス目 マス目
chỗ trống
限目 げんめ
thời kỳ (của) thời gian (abbr. (của) jigenme)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
時限スト じげんスト
đình công có thời hạn
時限ストライキ じげんストライキ
đình công có thời hạn
一限目 いちげんめ
tiết học thứ nhất