限目
げんめ「HẠN MỤC」
☆ Counter
Thời kỳ (của) thời gian (abbr. (của) jigenme)

限目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限目
一限目 いちげんめ
tiết học thứ nhất
時限目 じげんめ
khoảng thời gian
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
目の届く限り めのとどくかぎり
trong tầm mắt