Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
風雨 ふうう
mưa gió
雨風 あまかぜ あめかぜ
gió mang nhiều hơi ẩm có thể gây mưa; cơn gió kèm theo mưa, mưa gió
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
雨台風 あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa; cơn bão bị ảnh hưởng của mưa nhiều hơn gió
暴風雨 ぼうふうう あらし
bão táp
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant