晒者
さらしもの「SÁI GIẢ」
☆ Danh từ
Người bị bêu riếu; sỉ nhục công khai
彼
は
不正行為
が
明
らかになり、
晒者
として
非難
された。
Anh ấy đã trở thành người bị bêu riếu công khai vì hành vi sai trái của mình.

晒者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晒者
晒し者 さらししゃ
người bị làm cho xấu hổ trước nhiều người
晒 さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
晒す さらす
dấn (thân)
晒裏 さらしうら
bleached lining (esp. tabi), bleached interior
晒し さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông