晒
さらし「SÁI」
☆ Danh từ
Tẩy trắng; tẩy trắng bông

晒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晒
晒す さらす
dấn (thân)
夜晒 よざらし よるさらし
rời bỏ các thứ phơi bày bên ngoài tất cả đêm
晒し さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông
晒裏 さらしうら
bleached lining (esp. tabi), bleached interior
晒者 さらしもの
người bị bêu riếu; sỉ nhục công khai
恥晒し はじさらし
sự ô nhục
野晒し のざらしし
lộng gió, sạm nắng, hỏng nát vì mưa gió
晒し粉 さらしこ
vôi clorua