晩婚化
ばんこんか「VÃN HÔN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết hôn muộn tăng
晩婚化傾向は今後もますます進みそうだ
Kết hôn muộn có khuynh hướng ngày càng tiếp tục

Bảng chia động từ của 晩婚化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 晩婚化する/ばんこんかする |
Quá khứ (た) | 晩婚化した |
Phủ định (未然) | 晩婚化しない |
Lịch sự (丁寧) | 晩婚化します |
te (て) | 晩婚化して |
Khả năng (可能) | 晩婚化できる |
Thụ động (受身) | 晩婚化される |
Sai khiến (使役) | 晩婚化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 晩婚化すられる |
Điều kiện (条件) | 晩婚化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 晩婚化しろ |
Ý chí (意向) | 晩婚化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 晩婚化するな |