Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 晩酌の流儀
晩酌 ばんしゃく
đồ uống buổi tối.
流儀 りゅうぎ
trường phái, phương pháp truyền thống
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
酌 しゃく
việc rót rượu, người rót rượu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
その晩 そのばん
tối đó
余の儀 よのぎ
phương pháp khác; vấn đề khác
その儀 そのぎ
vấn đề đó; tình huống đó v.v.