流儀
りゅうぎ「LƯU NGHI」
☆ Danh từ
Trường phái, phương pháp truyền thống

Từ đồng nghĩa của 流儀
noun
流儀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流儀
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép
儀装 ぎそう
các đồ dùng, trang sức, phục sức dành cho các nghi thức
儀宸 ぎしん
nhà của nữ hoàng
儀型 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép
容儀 ようぎ
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái