普及率
ふきゅうりつ「PHỔ CẬP SUẤT」
☆ Danh từ
Tỷ lệ phổ cập.

普及率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 普及率
普及 ふきゅう
phổ cập
普及版 ふきゅうばん
phiên bản phổ cập.
普及過程 ふきゅうかてい
quá trình khuếch tán
普及する ふきゅう
phổ cập.
普及啓発 ふきゅうけいはつ
việc phổ cập và tuyên truyền nâng cao nhận thức
標準普及タイプ ひょうじゅんふきゅうタイプ
Loại phổ biến tiêu chuẩn
普 ふ
nói chung; đại thể.
普辺 ひろしあたり
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến