Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
普及 ふきゅう
phổ cập
普及版 ふきゅうばん
phiên bản phổ cập.
普及率 ふきゅうりつ
tỷ lệ phổ cập.
過程 かてい
quá trình; giai đoạn
普及する ふきゅう
phổ cập.
普及啓発 ふきゅうけいはつ
việc phổ cập và tuyên truyền nâng cao nhận thức
過不及 かふきゅう
sự thừa quá mức hoặc sự thiếu hụt
普通課程 ふつうかてい
chương trình giáo dục chung