普通株式
ふつーかぶしき「PHỔ THÔNG CHU THỨC」
Cổ phiếu phổ thông
Cổ phần thông thường
普通株式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 普通株式
普通株 ふつうかぶ
cổ phiếu thông thường.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
普通 ふつう
nôm na
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
普通鋼 ふつうこう
thép thường.
普通紙 ふつうし
các loại giấy thường sử dụng khi in hoặc photocopy
普通形 ふつうけい
Thể thông thường.