株式
かぶしき「CHU THỨC」
Cổ phiếu
株式市場
は
次回
の
雇用統計
が
出
るまで
一定
の
値幅
を
上
がったり
下
がったりするだろう
Thị trường cổ phiếu sẽ còn tăng giảm trong khoảng dao động của giá nhất định cho tới khi có thống kê tuyển dụng lần tới. .
株式投資
は
必
ずしも
利益
を
生
むとは
限
らない。
Đầu tư cổ phiếu không phải lúc nào cũng mang lại lợi nhuận.
株式市場
の
閑散
とした1
日
Một ngày nhàn rỗi của thị trường cổ phiếu
Cổ phần
株式
に
係
る
課税
を
簡素化
する
Đơn giản hóa việc đánh thuế liên quan đến cổ phần
☆ Danh từ
Cổ phần; cổ phiếu
社外株
(
式
)
Cổ phần ngoài công ty
〜に
株
(
式
)を
提供
する
Bán cổ phần cho ai
株式
(
発行
)
市場
Thị trường (phát hành) cổ phiếu

Từ đồng nghĩa của 株式
noun
株式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
グローバル株式 グローバルかぶしき
cổ phiếu thế giới
株式化 かぶしきか
cổ phần hóa
株式オプション かぶしきオプション
Quyền mua/ bán chứng khoán.+ Quyền mua một chứng khoán cho trước hoạc bán nó tại một mức giá cả đã được định trước trong một giai đoạn.
株式スワップ かぶしきスワップ
sự tráo đổi kho
種類株式 しゅるいかぶしき
cổ phiếu thường được xếp loại
失念株式 しつねんかぶしき
cổ phiếu bị quên