Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 普通自動二輪車
普通自動車 ふつうじどうしゃ
xe ô tô phổ thông
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動二輪車 じどうにりんしゃ
xe máy có dung tích trên 50cc
普通車 ふつうしゃ
xe ô tô phổ thông
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)
普通電車 ふつうでんしゃ
tàu thường, tàu địa phương, tàu dừng ở mỗi ga
普通列車 ふつうれっしゃ
bình thường (địa phương) huấn luyện
自動車 じどうしゃ
xe con