普遍原理
ふへんげんり「PHỔ BIẾN NGUYÊN LÍ」
☆ Danh từ
Những nguyên lý phổ thông

普遍原理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 普遍原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
普遍 ふへん
bất biến
普遍的 ふへんてき
phổ biến, hiện diện khắp nơi
普遍性 ふへんせい
tính phổ biến, tính phổ thông
普遍化 ふへんか
sự phổ cập
普遍妥当 ふへんだとう
universal validity, fitting into any situation
普遍論争 ふへんろんそう
(debate over) the problem of universals