Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景初暦
初景色 はつげしき
cảnh sắc đầu tiên nhìn thấy trong năm mới
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
元暦 げんりゃく
Genryaku era (1184.4.16-1185.8.14)
建暦 けんりゃく
thời Kenryaku (9/3/1211-6/12/1213)