Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景山民夫
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)