Các từ liên quan tới 景山民夫のダブルファンタジー
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
夫の父 おっとのちち
cha chồng.
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân