Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景徳鎮羅家空港
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空景気 からげいき
sự phồn vinh giả tạo; sự khởi sắc về kinh tế giả tạo
徳川家 とくがわけ
gia đình nhà Tokugawa.
道徳家 どうとくか
người luôn giữ đạo đức, người có đạo đức; người thuyết giảng về đạo đức
空家 あきや
nhà trống
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay