空家
あきや「KHÔNG GIA」
☆ Danh từ
Nhà trống
空家
になっている
理由
はさまざまです。
Có nhiều lý do tại sao một ngôi nhà có thể bị bỏ trống.

空家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空家
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
空論家 くうろんか
nhà lý luận cố chấp, hay lý luận cố chấp; giáo điều
空き家 あきや
Nhà trống; nhà bỏ không
空想家 くうそうか
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
空手家 からてか
võ sĩ karaté
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon