Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景明君
明君 めいくん
minh quân; vị vua tốt
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
背景説明 はいけいせつめい
tóm tắt bối cảnh
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp