Các từ liên quan tới 景気ウォッチャー調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
景気ウォッチャー指数 けーきウォッチャーしすー
báo cáo từ các nhà quan sát nền kinh tế nhật
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
người xem
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
調査課 ちょうさか
phòng điều tra