景気敏感株
けーきびんかんかぶ
Cổ phiếu nhạy cảm với tình hình kinh tế
景気敏感株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 景気敏感株
金利敏感株 きんりびんかんかぶ
chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
敏感 びんかん
mẫn cảm, nhạy cảm
景気循環株 けーきじゅんかんかぶ
cổ phiếu theo chu kỳ kinh doanh
敏感肌 びんかんはだ
da nhạy cảm
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
景況感 けいきょうかん
tâm lý kinh doanh
オリンピック景気 オリンピックけいき
bùng nổ kinh tế được tạo ra bởi Thế vận hội Olympic Tokyo (1962-1964)
バブル景気 バブルけいき
bong bóng kinh tế