景気見通し
けいきみとおし
☆ Danh từ
Quang cảnh kinh tế

景気見通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 景気見通し
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
見通し みとおし
sự suy đoán; suy luận; đoán, tầm nhìn, góc nhìn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
オリンピック景気 オリンピックけいき
bùng nổ kinh tế được tạo ra bởi Thế vận hội Olympic Tokyo (1962-1964)
前景気 まえげいき
viễn cảnh, viễn tượng, triễn vọng tương lai
バブル景気 バブルけいき
bong bóng kinh tế
好景気 こうけいき
gặp thời tốt; sự bùng nổ; sự thịnh vượng; sự phồn vinh
空景気 からげいき
sự phồn vinh giả tạo; sự khởi sắc về kinh tế giả tạo