見通し
みとおし「KIẾN THÔNG」
☆ Danh từ
Sự suy đoán; suy luận; đoán, tầm nhìn, góc nhìn

Từ đồng nghĩa của 見通し
noun
見通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見通し
お見通し おみとおし
hiểu rõ, nhìn thấu
業績見通し ぎょうせきみとおし
những đánh giá lợi tức (dự báo, quang cảnh, sự chiếu)
景気見通し けいきみとおし
quang cảnh kinh tế
世界経済見通し せかいけいざいみとおし
thế giới kinh tế quang cảnh (imf)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見通 みとおし
tầm nhìn không bị cản trở
見に入る 見に入る
Nghe thấy
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS