景況
けいきょう「CẢNH HUỐNG」
☆ Danh từ
Tình trạng; môi trường kinh doanh; viễn cảnh

Từ đồng nghĩa của 景況
noun
景況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 景況
景況感 けいきょうかん
tâm lý kinh doanh
景況感格差 けーきょーかんかくさ
sự chênh lệch tâm lý kinh doanh
景況判断指数 けいきょうはんだんしすう
Chỉ số Đánh giá Kinh doanh.
ISM製造業景況指数 ISMせーぞーぎょーけーきょーしすー
Chỉ Số Sản Xuất PMI (Quản Lý Sức Mua) từ Viện Quản Lý Nguồn Cung (ISM – Institute for Supply Management Index) trên báo Report on Business
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
場況 ばきょー
tình hình thị trường chứng khoán
概況 がいきょう
cái nhìn bao quát; tình hình chung; tình trạng chung; tổng quan