晴れ間
はれま「TÌNH GIAN」
☆ Danh từ
Hơi ngớt; hơi tạnh (mưa)

Từ đồng nghĩa của 晴れ間
noun
晴れ間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晴れ間
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
晴れ はれ
trời nắng
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
晴れ女 はれおんな
cô gái nắng
秋晴れ あきばれ しゅうせい
bầu trời Thu quang đãng; trời đẹp quang mây
晴れ男 はれおとこ
người đàn ông khi xuất hiện thì sẽ có nắng
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục