Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 晴天なり。
本日は晴天なり ほんじつはせいてんなり
testing, testing, testing a microphone
晴天 せいてん せいでん
tạnh ráo
晴天域 せいてんいき
bầu trời quang đãng
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục
晴天続き せいてんつづき
nghỉ một lát (của) thời tiết tinh tế
天下晴れて てんかはれて
hợp pháp, theo pháp luật
晴天乱気流 せいてんらんきりゅう
sạch - phơi sự náo động
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.