暇を出す
ひまをだす「HẠ XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nghỉ ngơi

Bảng chia động từ của 暇を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暇を出す/ひまをだすす |
Quá khứ (た) | 暇を出した |
Phủ định (未然) | 暇を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 暇を出します |
te (て) | 暇を出して |
Khả năng (可能) | 暇を出せる |
Thụ động (受身) | 暇を出される |
Sai khiến (使役) | 暇を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暇を出す |
Điều kiện (条件) | 暇を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 暇を出せ |
Ý chí (意向) | 暇を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 暇を出すな |
暇を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暇を出す
暇を潰す ひまをつぶす
giết thời gian
出産休暇 しゅっさんきゅうか
nghỉ sinh
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
暇を見て ひまをみて
tranh thủ
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.