出産休暇
しゅっさんきゅうか「XUẤT SẢN HƯU HẠ」
☆ Danh từ
Nghỉ sinh

出産休暇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出産休暇
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
産休 さんきゅう
phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang
休暇申請 きゅうかしんせい
Nộp đơn nghỉ phép
長期休暇 ちょうききゅうか
nghỉ phép kéo dài, kỳ nghỉ dài
上陸休暇 じょうりくきゅうか
phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)
育児休暇 いくじきゅうか
Nghỉ thai sản, nghỉ giữ trẻ